--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháp lịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháp lịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp lịnh
+ noun
law, regulations, ordinances
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháp lịnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pháp lịnh"
:
pháp lệnh
pháp lịnh
phép lành
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
pháp lịnh
:
law, regulations, ordinances
+
kiếm cung
:
Sword and bow, weapons (nói khái quát)Bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cungTo let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting
+
cart-horse
:
ngựa kéo xe
+
dirty story
:
câu chuyện tục tĩu
+
cartographical
:
(thuộc) thuật vẽ bản đồ